🔍 Search: ĐƯỢC TĂNG (GIÁ TRỊ ĐỒNG TIỀN)
🌟 ĐƯỢC TĂNG (GIÁ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
절상되다
(切上 되다)
Động từ
-
1
화폐 가치가 높아지다.
1 ĐƯỢC TĂNG (GIÁ TRỊ ĐỒNG TIỀN): Giá trị đồng tiền trở nên cao hơn.
-
1
화폐 가치가 높아지다.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255)